Gaz là thương hiệu xe nổi tiếng hàng đầu tại Nga và ngày càng thịnh hành ở châu Âu. Đầu năm 2020, Gaz tung nhiều dòng xe vào thị trường Việt Nam và đón nhận được phản hồi tích cực. Trong đó, dòng Gaz 17 chỗ được chú ý nhờ chất lượng cũng như giá thành hợp lý.
Đánh giá chung về thiết kế của xe Gaz 17 chỗ
Gaz 17 chỗ là dòng xe khách chất lượng cao, được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam. Được sản xuất với dây chuyền hiện đại, tự động hóa nên xe khách Gaz 17 chỗ có mức độ chính xác trong các chi tiết rất đáng kinh ngạc. Cùng đánh giá tổng quan về thiết kế của chiếc xe này nhé
1.1 Thông số cơ bản của xe Gaz 17 chỗ
Một số thông số cơ bản của Gaz 17 chỗ:
- Kích thước tổng thể của xe khách gaz 17 chỗ: 6414 x 2068 x 2848 mm
- Vệt bánh trước sau: 1750/1560 mm
- Chiều dài cơ sở: 3745 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 160 mm
- Khối lượng bản thân: 2810 kg
- Khối lượng toàn bộ: 4150 kg
- Chiều rộng khoang khách: 1850mm
- Chiều cao khoang khách: 1900mmm
1.2 Ngoại thất của Gaz 17 chỗ
Nhắc đến ngoại thất của Gaz 17 chỗ không thể không nhắc đến phần logo được đặt chính giữa đầu xe. Logo hình Linh Dương được mạ crom giúp nhận diện thương hiệu xe tốt hơn.
Thân xe Gaz 17 chỗ được làm từ hợp kim nhôm và nhựa cứng cáp, bền bỉ. Toàn thân xe được phủ lớp sơn tĩnh điện có tác dụng chống lại tác nhân gây mòn vỏ xe. Động cơ được giải nhiệt từ gió trời lấy ở khe gió tích hợp trên mặt ga. Điều này giúp xe vận hành một cách bền bì và trơn tru.
Hầu hết các dòng xe của Gaz đều được trang bị lốp đôi và xe khách Gaz 17 chỗ cũng không ngoại lệ. Lốp đôi vững chắc, an toàn khiến những chuyến đi trở nên êm ái và đáng tin cậy hơn.
Ở xe khách Gaz 17 chỗ của Nga , đèn pha Halogen được ưa chuộng nhờ góc sáng rộng. Đèn cung cấp điều kiện chiếu sáng an toàn ngay cả trong thời tiết mưa hay sương mù.
Xe được trang bị cả gương chiếu hậu ở hai bên, đảm bảo khoảng nhìn an toàn trong mọi không gian. Đặc biệt gương chiếu hậu được thiết kế thuận tiện để người cầm lái có thể điều khiển mà không cần mở kính chắn gió.
Tương tư như các dòng xe 16, 17 chỗ khác tại Việt Nam, Gaz 7 chỗ có một cửa lùa và cửa cho tài xế. Ở sau xe, có hai cửa hậu có khả năng mở 180 độ giúp chất được hàng hóa đồ đạc dễ dàng hơn.
1.3 Nội thất xe Gaz 17 chỗ
Nội thất Gaz 17 chỗ được trang bị các thiết bị cơ bản như màn hình, điều hòa, hệ thống âm thanh. Khoang lái xe cho 2 người ngồi gồm 1 ghế cho tài xế và một ghế phụ.
- Bảng điều khiển và hệ thống âm thanh: Bảng điều khiển có cảm ứng cung cấp một số thông tin cơ bản của xe. Bác tài có thể điều chỉnh độ sáng theo sở thích. Không cần mua xe khách của Nga bản premium, bạn vẫn có thể sở hữu 2 loa với đầu nối ISO. Vô lăng được tích hợp nút điều khiển tăng giảm âm lượng vô cùng tiện lợi.
- Cruise Control: Gaz 17 chỗ được tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình cho phép bác tài đi ở một tốc độ đã cài đặt sẵn mà không cần đạp chân ga. Lưu ý tính năng chỉ có ở Gaz bản mới và khi đi với tốc độ 45km/h trở lên. Nút Cruise Control cũng nằm trên vô lăng để dễ dàng điều khiển.
- Điều hòa: Xe có hai hệ thống điều hòa riêng biệt cho khoang lái và khoang hành khách. Điều hòa có công suất lớn và có thể điều chỉnh nhiệt độ bằng tay.
1.4 Khoang hành khách của xe Gaz 17 chỗ của Nga
Gaz 17 chỗ của Nga có sức chứa 17 người, khoang rộng rãi thoáng mát. Ghế được bọc nỉ với sơ đồ 2-1 và lối đi ở giữa. Lối đi rộng khoảng hơn 60cm, khoảng cách giữa hai ghế ngồi khoảng 24cm. Đèn trần được trang bị đầy đủ phụ vụ cho những chuyến đi vào ban đêm.
Cửa thoát hiểm được đặt ở trần xe và cũng có công năng như một cửa thông gió. Bên cạnh đó, xe còn có tay vịn với nút stop ở cửa lên xuống như bạn thường thấy ở các loại xe buýt. Phần tay vịn này có thể gỡ bỏ nếu không phù hợp với sở thích của khách hàng.
Hệ thống treo xe và động cơ của Gaz 17 chỗ
Tìm hiểu về hệ thống treo xe và động cơ của xe khách 17 chỗ của Nga dưới đây:
2.1 Hệ thống treo xe mà xe khách Gaz 17 chỗ được trang bị
Xe khách Gaz 17 chỗ của Nga có hệ thống treo trước là lo xo xoắn và thụt giảm chấn. Riêng hệ thống treo sau của xe được trang bị 4 nhíp, con số này lớn hơn so với các dòng xe cùng phân khúc như Ford hay Solaty. Điều đáng chú ý là nhíp xe Gaz 17 chỗ có tính đàn hồi tốt và độ dẻo dai cao, giúp xe chịu tải tốt và tạo ra trải nghiệm lái êm ái.
Bên cạnh đó, xe Gaz còn được trang bị một số tính năng và công nghệ hiện đại. Thanh cân bằng ngang được tích hợp giúp cải thiện độ ổn định và an toàn khi di chuyển. Hệ thống phanh ABS 4 bánh giúp kiểm soát xe hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp, tránh tình trạng bó cứng bánh xe. Cân bằng điện tử EBD cũng được tích hợp để tối ưu hóa lực phanh và giảm thiểu hiện tượng trượt khi phanh gấp.
2.1 Động cơ xe Gaz 17 chỗ của Nga
Xe được trang bị động cơ Cummins Mỹ. Động cơ Cummins được trang bị trên Gaz 17 chỗ là một phiên bản hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ có công suất 15-PS và thể tích là 2.8cc.
Theo các thử nghiệm thực tế, xe vận hành tại tốc độ 60 km/h chỉ tiêu thụ khoảng 8.5 lít/100km, trong khi ở tốc độ 80 km/h, mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên khoảng 10.3 lít/100km. Điều này chứng tỏ động cơ Cummins là một giải pháp kinh tế và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời giảm lượng khí thải gây ô nhiễm môi trường.
Giá xe Gaz 17 chỗ
Giá xe Gaz 17 chỗ rẻ hơn so với đối thủ nhưng vẫn mang chất lượng châu Âu là nhờ hưởng được mức thuế 0%. Hiện nay khi muốn sở hữu một chiếc xe khách gaz 17 chỗ, bạn chỉ cần chi khoảng gần 700.000 triệu VNĐ. Giá xe Gaz 17 chỗ của Nga không quá đắt đỏ, bạn có thể nhanh chóng thu hồi vốn của mình.
Xe khách Gaz được bảo hành lên tới 3 năm ở các đại lý trên toàn quốc. Vì thế trong trường hợp xe gặp trục trặc bạn cũng không cần quá lo lắng, hãy mang Gaz 17 chỗ dến đại lý để được bảo hành miễn phí nhé.
Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của xe Gaz 17 chỗ
Mỗi dòng xe sẽ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, cùng đánh giá tổng thể về ưu và nhược điểm của dòng Gaz 17 chỗ nhé
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Thông số kỹ thuật của xe khách Gaz 17 chỗ do nhà máy Gaz công bố
Thông số kỹ thuật của Gaz 17 chỗ | |
Kích thước tổng thể | 6414x 2068x 2848 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1750/1560 mm |
Chiều dài cơ sở | 3745 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Tự trọng | 2810 kg |
Tổng tải | 4150 kg |
Số chỗ ngồi | 17 chỗ |
Tên động cơ | Cummins Ì 2.8s4R148 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh |
Dung tích xi lanh | 2.776cc |
Công suất cực đại | 150/3400 Ps/(v/p) |
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính | ih=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5= 0,794; iR=3,280 |
Tỷ số truyền cầu | 4,3 |
Hệ thống lái | trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Thủy lực, trước đĩa/ sau đĩa, có ABS và EBD |
Treo trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp trước/sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C |
Khả năng leo dốc | 26% |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 6,5 m |
Tốc độ tối đa | 130 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |